中文 Trung Quốc
簸蕩
簸荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộn
đá
簸蕩 簸荡 phát âm tiếng Việt:
[bo3 dang4]
Giải thích tiếng Anh
roll
rock
簹 筜
簻 簻
簽 签
簽出 签出
簽到 签到
簽名 签名