中文 Trung Quốc
簹
筜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 篔簹|筼筜 [yun2 dang1]
簹 筜 phát âm tiếng Việt:
[dang1]
Giải thích tiếng Anh
see 篔簹|筼筜[yun2 dang1]
簻 簻
簽 签
簽入 签入
簽到 签到
簽名 签名
簽呈 签呈