中文 Trung Quốc
篳
筚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
wicker
篳 筚 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
wicker
篳路藍縷 筚路蓝缕
篳門閨竇 筚门闺窦
篴 篴
篷 篷
篷布 篷布
篷蓋佈 篷盖布