中文 Trung Quốc
篴
篴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáo
篴 篴 phát âm tiếng Việt:
[di2]
Giải thích tiếng Anh
flute
篶 篶
篷 篷
篷布 篷布
篷車 篷车
篷頂 篷顶
篹 篹