中文 Trung Quốc
篷
篷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi thuyền
篷 篷 phát âm tiếng Việt:
[peng2]
Giải thích tiếng Anh
sail
篷布 篷布
篷蓋佈 篷盖布
篷車 篷车
篹 篹
篹 篹
篹 纂