中文 Trung Quốc
篷蓋佈
篷盖布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buồm vải
篷蓋佈 篷盖布 phát âm tiếng Việt:
[peng2 gai4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
sail cloth
篷車 篷车
篷頂 篷顶
篹 篹
篹 纂
篼 篼
篾 篾