中文 Trung Quốc
  • 節烈 繁體中文 tranditional chinese節烈
  • 节烈 简体中文 tranditional chinese节烈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một người phụ nữ) còn trong trắng indomitably
節烈 节烈 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 lie4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of a woman) indomitably chaste