中文 Trung Quốc
節略本
节略本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phiên bản rút gọn
節略本 节略本 phát âm tiếng Việt:
[jie2 lu:e4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
abridged version
節疤 节疤
節瘤 节瘤
節目 节目
節節 节节
節約 节约
節肢介體病毒 节肢介体病毒