中文 Trung Quốc
節省
节省
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết kiệm
để tiết kiệm
để sử dụng ít
để cắt giảm
節省 节省 phát âm tiếng Việt:
[jie2 sheng3]
Giải thích tiếng Anh
saving
to save
to use sparingly
to cut down on
節節 节节
節約 节约
節肢介體病毒 节肢介体病毒
節育 节育
節能 节能
節能燈 节能灯