中文 Trung Quốc
節略
节略
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viết tắt
節略 节略 phát âm tiếng Việt:
[jie2 lu:e4]
Giải thích tiếng Anh
abbreviation
節略本 节略本
節疤 节疤
節瘤 节瘤
節省 节省
節節 节节
節約 节约