中文 Trung Quốc
節水
节水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết kiệm nước
節水 节水 phát âm tiếng Việt:
[jie2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to save water
節油 节油
節流 节流
節流踏板 节流踏板
節烈 节烈
節略 节略
節略本 节略本