中文 Trung Quốc
節氣門
节气门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Van bướm
節氣門 节气门 phát âm tiếng Việt:
[jie2 qi4 men2]
Giải thích tiếng Anh
throttle
節水 节水
節油 节油
節流 节流
節流閥 节流阀
節烈 节烈
節略 节略