中文 Trung Quốc
  • 節度使 繁體中文 tranditional chinese節度使
  • 节度使 简体中文 tranditional chinese节度使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đường và bài hát nhà thống đốc tỉnh, trong Tang lần có thẩm quyền quân sự và dân sự, nhưng chỉ có thẩm quyền dân sự trong bài hát
節度使 节度使 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 du4 shi3]

Giải thích tiếng Anh
  • Tang and Song dynasty provincial governor, in Tang times having military and civil authority, but only civil authority in Song