中文 Trung Quốc
節律
节律
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhịp điệu
tốc độ
節律 节律 phát âm tiếng Việt:
[jie2 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
rhythm
pace
節慶 节庆
節拍 节拍
節拍器 节拍器
節支 节支
節支動物 节支动物
節日 节日