中文 Trung Quốc
節支動物
节支动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật chân đốt
節支動物 节支动物 phát âm tiếng Việt:
[jie2 zhi1 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
arthropod
節日 节日
節期 节期
節本 节本
節氣門 节气门
節水 节水
節油 节油