中文 Trung Quốc
節拍
节拍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh bại (âm nhạc)
đồng hồ
節拍 节拍 phát âm tiếng Việt:
[jie2 pai1]
Giải thích tiếng Anh
beat (music)
meter
節拍器 节拍器
節操 节操
節支 节支
節日 节日
節期 节期
節本 节本