中文 Trung Quốc
節奏布魯斯
节奏布鲁斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhịp điệu và nhạc Blues R&B
節奏布魯斯 节奏布鲁斯 phát âm tiếng Việt:
[jie2 zou4 bu4 lu3 si1]
Giải thích tiếng Anh
Rhythm and Blues R&B
節子 节子
節度使 节度使
節律 节律
節拍 节拍
節拍器 节拍器
節操 节操