中文 Trung Quốc
神佛
神佛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vị thần và Phật
神佛 神佛 phát âm tiếng Việt:
[Shen2 Fo2]
Giải thích tiếng Anh
Gods and Buddhas
神傷 神伤
神像 神像
神出鬼沒 神出鬼没
神功 神功
神勞形瘁 神劳形瘁
神化 神化