中文 Trung Quốc
神功
神功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phép lạ
feat đáng chú ý
神功 神功 phát âm tiếng Việt:
[shen2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
miracle
remarkable feat
神勞形瘁 神劳形瘁
神化 神化
神奇 神奇
神奈川 神奈川
神奈川縣 神奈川县
神奧 神奥