中文 Trung Quốc
神化
神化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho Thiên Chúa
apotheosis
神化 神化 phát âm tiếng Việt:
[shen2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to make divine
apotheosis
神奇 神奇
神奇寶貝 神奇宝贝
神奈川 神奈川
神奧 神奥
神女 神女
神女 神女