中文 Trung Quốc
神勞形瘁
神劳形瘁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được hoàn toàn lấy cả hai tình cảm và thể chất (thành ngữ)
神勞形瘁 神劳形瘁 phát âm tiếng Việt:
[shen2 lao2 xing2 cui4]
Giải thích tiếng Anh
to be completely drained both emotionally and physically (idiom)
神化 神化
神奇 神奇
神奇寶貝 神奇宝贝
神奈川縣 神奈川县
神奧 神奥
神女 神女