中文 Trung Quốc
神位
神位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần tablet
máy tính bảng tổ tiên
神位 神位 phát âm tiếng Việt:
[shen2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
spirit tablet
ancestral tablet
神佛 神佛
神傷 神伤
神像 神像
神力 神力
神功 神功
神勞形瘁 神劳形瘁