中文 Trung Quốc
祇
只
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhưng
chỉ
祇 只 phát âm tiếng Việt:
[zhi3]
Giải thích tiếng Anh
but
only
祇 祇
祇不過 只不过
祈 祈
祈使句 祈使句
祈望 祈望
祈求 祈求