中文 Trung Quốc
  • 祇不過 繁體中文 tranditional chinese祇不過
  • 只不过 简体中文 tranditional chinese只不过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nó là chỉ là...
祇不過 只不过 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi3 bu4 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • it's just that ...