中文 Trung Quốc
祇不過
只不过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nó là chỉ là...
祇不過 只不过 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 bu4 guo4]
Giải thích tiếng Anh
it's just that ...
祈 祈
祈仙台 祈仙台
祈使句 祈使句
祈求 祈求
祈福 祈福
祈福禳災 祈福禳灾