中文 Trung Quốc
祈望
祈望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hy vọng
muốn
Hy vọng
mong muốn
Tên (cũ) của một bài chính thức
祈望 祈望 phát âm tiếng Việt:
[qi2 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to hope
to wish
hope
wish
(old) name of an official post
祈求 祈求
祈福 祈福
祈福禳災 祈福禳灾
祉 祉
祉祿 祉禄
祊 祊