中文 Trung Quốc
祈使句
祈使句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu bắt buộc
祈使句 祈使句 phát âm tiếng Việt:
[qi2 shi3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
imperative sentence
祈望 祈望
祈求 祈求
祈福 祈福
祈禱 祈祷
祉 祉
祉祿 祉禄