中文 Trung Quốc
社科院
社科院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Trung Quốc) Học viện Khoa học xã hội (CASS)
社科院 社科院 phát âm tiếng Việt:
[She4 ke1 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese) Academy of Social Sciences (CASS)
社稷 社稷
社維法 社维法
社群 社群
社論 社论
社長 社长
社頭 社头