中文 Trung Quốc
社長
社长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng thống hoặc giám đốc (của Hiệp hội vv)
社長 社长 phát âm tiếng Việt:
[she4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
president or director (of association etc)
社頭 社头
社頭鄉 社头乡
社鼠城狐 社鼠城狐
祀 祀
祀物 祀物
祀神 祀神