中文 Trung Quốc
社稷
社稷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà nước
Quốc gia
Các vị thần của trái đất và hạt
社稷 社稷 phát âm tiếng Việt:
[she4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
state
country
the Gods of earth and grain
社維法 社维法
社群 社群
社評 社评
社長 社长
社頭 社头
社頭鄉 社头乡