中文 Trung Quốc
社群
社群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cộng đồng
Nhóm xã hội
社群 社群 phát âm tiếng Việt:
[she4 qun2]
Giải thích tiếng Anh
community
social grouping
社評 社评
社論 社论
社長 社长
社頭鄉 社头乡
社鼠城狐 社鼠城狐
礿 礿