中文 Trung Quốc
窩藏
窝藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảng
đến nơi tạm trú
窩藏 窝藏 phát âm tiếng Việt:
[wo1 cang2]
Giải thích tiếng Anh
to harbor
to shelter
窩裡反 窝里反
窩裡橫 窝里横
窩裡鬥 窝里斗
窩闊臺汗 窝阔台汗
窪 洼
窪地 洼地