中文 Trung Quốc
窪
洼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trầm cảm
trũng
đầm lầy
窪 洼 phát âm tiếng Việt:
[wa1]
Giải thích tiếng Anh
depression
sunken
swamp
窪地 洼地
窬 窬
窮 穷
窮人 穷人
窮光蛋 穷光蛋
窮兵黷武 穷兵黩武