中文 Trung Quốc
窩裡反
窝里反
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 窩裡鬥|窝里斗 [wo1 li5 dou4]
窩裡反 窝里反 phát âm tiếng Việt:
[wo1 li5 fan3]
Giải thích tiếng Anh
see 窩裡鬥|窝里斗[wo1 li5 dou4]
窩裡橫 窝里横
窩裡鬥 窝里斗
窩闊臺 窝阔台
窪 洼
窪地 洼地
窬 窬