中文 Trung Quốc
  • 窩闊臺汗 繁體中文 tranditional chinese窩闊臺汗
  • 窝阔台汗 简体中文 tranditional chinese窝阔台汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hãn (1186-1242), con trai của thành Cát Tư Hãn
窩闊臺汗 窝阔台汗 phát âm tiếng Việt:
  • [Wo1 kuo4 tai2 han2]

Giải thích tiếng Anh
  • Ögedei Khan (1186-1242), a son of Genghis Khan