中文 Trung Quốc
  • 積案 繁體中文 tranditional chinese積案
  • 积案 简体中文 tranditional chinese积案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dài chờ giải quyết vụ án
積案 积案 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 an4]

Giải thích tiếng Anh
  • long pending case