中文 Trung Quốc
積案
积案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dài chờ giải quyết vụ án
積案 积案 phát âm tiếng Việt:
[ji1 an4]
Giải thích tiếng Anh
long pending case
積極 积极
積極份子 积极分子
積極反應 积极反应
積水 积水
積漸 积渐
積澱 积淀