中文 Trung Quốc
積極份子
积极分子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đam mê
Zealot
積極份子 积极分子 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ji2 fen4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
enthusiast
zealot
積極反應 积极反应
積極性 积极性
積水 积水
積澱 积淀
積物 积物
積疊 积叠