中文 Trung Quốc
積極
积极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoạt động
năng lượng
mạnh mẽ
tích cực (outlook)
chủ động
積極 积极 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
active
energetic
vigorous
positive (outlook)
proactive
積極份子 积极分子
積極反應 积极反应
積極性 积极性
積漸 积渐
積澱 积淀
積物 积物