中文 Trung Quốc
積漸
积渐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dần dần
積漸 积渐 phát âm tiếng Việt:
[ji1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
gradually
積澱 积淀
積物 积物
積疊 积叠
積祖 积祖
積穀防饑 积谷防饥
積累 积累