中文 Trung Quốc
積惡
积恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích lũy ác
積惡 积恶 phát âm tiếng Việt:
[ji1 e4]
Giải thích tiếng Anh
accumulated evil
積惡餘殃 积恶余殃
積憤 积愤
積攢 积攒
積木 积木
積案 积案
積極 积极