中文 Trung Quốc
積攢
积攒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết kiệm chút bởi bit
để tích lũy
積攢 积攒 phát âm tiếng Việt:
[ji1 zan3]
Giải thích tiếng Anh
to save bit by bit
to accumulate
積於忽微 积于忽微
積木 积木
積案 积案
積極份子 积极分子
積極反應 积极反应
積極性 积极性