中文 Trung Quốc
移民工
移民工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công nhân nhập cư
移民工 移民工 phát âm tiếng Việt:
[yi2 min2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
migrant worker
移民者 移民者
移液器 移液器
移用 移用
移送 移送
移送法辦 移送法办
移開 移开