中文 Trung Quốc
  • 移送法辦 繁體中文 tranditional chinese移送法辦
  • 移送法办 简体中文 tranditional chinese移送法办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đưa ra công lý
  • bàn giao của pháp luật
移送法辦 移送法办 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2 song4 fa3 ban4]

Giải thích tiếng Anh
  • to bring to justice
  • to hand over to the law