中文 Trung Quốc
移送法辦
移送法办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa ra công lý
bàn giao của pháp luật
移送法辦 移送法办 phát âm tiếng Việt:
[yi2 song4 fa3 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to bring to justice
to hand over to the law
移開 移开
移除 移除
稀 稀
稀土 稀土
稀土元素 稀土元素
稀土金屬 稀土金属