中文 Trung Quốc
移開
移开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển đi
移開 移开 phát âm tiếng Việt:
[yi2 kai1]
Giải thích tiếng Anh
move away
移除 移除
稀 稀
稀世 稀世
稀土元素 稀土元素
稀土金屬 稀土金属
稀奇 稀奇