中文 Trung Quốc
移液器
移液器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pipette
移液器 移液器 phát âm tiếng Việt:
[yi2 ye4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
pipette
移用 移用
移花接木 移花接木
移送 移送
移開 移开
移除 移除
稀 稀