中文 Trung Quốc
禾稻
禾稻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Paddy (lúa)
禾稻 禾稻 phát âm tiếng Việt:
[he2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
paddy (rice)
禾穀 禾谷
禾苗 禾苗
禾草 禾草
禿子 秃子
禿寶蓋 秃宝盖
禿瓢 秃瓢