中文 Trung Quốc
禿瓢
秃瓢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hói đầu (thường)
禿瓢 秃瓢 phát âm tiếng Việt:
[tu1 piao2]
Giải thích tiếng Anh
bald head (colloquial)
禿瘡 秃疮
禿發 秃发
禿頂 秃顶
禿驢 秃驴
禿鷲 秃鹫
禿鷹 秃鹰