中文 Trung Quốc
禿子
秃子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hói đầu người
Baldy
禿子 秃子 phát âm tiếng Việt:
[tu1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
bald-headed person
baldy
禿寶蓋 秃宝盖
禿瓢 秃瓢
禿瘡 秃疮
禿頂 秃顶
禿頭 秃头
禿驢 秃驴