中文 Trung Quốc
禾草
禾草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cỏ
禾草 禾草 phát âm tiếng Việt:
[he2 cao3]
Giải thích tiếng Anh
grass
禿 秃
禿子 秃子
禿寶蓋 秃宝盖
禿瘡 秃疮
禿發 秃发
禿頂 秃顶