中文 Trung Quốc
禮貌
礼貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sự
cách cư xử
禮貌 礼貌 phát âm tiếng Việt:
[li3 mao4]
Giải thích tiếng Anh
courtesy
manners
禮賓 礼宾
禮賢下士 礼贤下士
禮輕人意重 礼轻人意重
禮輕情意重 礼轻情意重
禮遇 礼遇
禮部 礼部