中文 Trung Quốc
禮賢下士
礼贤下士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn trọng sự khôn ngoan
禮賢下士 礼贤下士 phát âm tiếng Việt:
[li3 xian2 xia4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
respect for the wise
禮輕人意重 礼轻人意重
禮輕人意重,千里送鵝毛 礼轻人意重,千里送鹅毛
禮輕情意重 礼轻情意重
禮部 礼部
禮部尚書 礼部尚书
禮金 礼金